Bảng chữ cái Chữ Hmông Việt

Bộ chữ này giống với chữ Quốc Ngữ dùng cho tiếng Việt ngày nay, nhưng sử dụng các chữ cái thanh điệu, tương tự như RPA.[1]

Phụ âm và nguyên âm

Âm tắcÂm mũiÂm kếtlÂm tắc xát
nhnmmlppltđđrtrchcktxts
Không biến đổi/ɲ//n//m//mˡ//p//pˡ//t//d//tˡ//ʈ//c//k//q//l//ts//ʈʂ/
Trước ⟨n⟩    b

/ᵐb/

bl

/ᵐbˡ/

nt

/ⁿd/

 nđr

/ⁿdˡ/

r

/ᶯɖ/

nd

/ᶮɟ/

g

/ᵑɡ/

ng

/ᶰɢ/

 nz

/ⁿdz/

nj

/ᶯɖʐ/

Trước/Sau ⟨h⟩hnh

/ɲ̥/

hn

/n̥/

hm

/m̥/

hml

/m̥ɬ/

ph

/pʰ/

fl

/pɬ/

th

/tʰ/

đh

/dʱ/

đl

/tɬ/

rh

/ʈʰ/

q

/cʰ/

kh

/kʰ/

qh

/qʰ/

hl

/ɬ/

cx

/tsʰ/

tsh

/ʈʂʰ/

⟨n⟩ và ⟨h⟩    mf

/ᵐbʱ/

mfl

/ᵐbɮ/

nth

/ⁿdʱ/

 nđl

/ⁿdɮ/

nr

/ᶯɖʱ/

nq

/ᶮɟʱ/

nkh

/ᵑɡʱ/

nkr

/ᶰɢʱ/

 nx

/ⁿdzʱ/

ntsh

/ᶯɖʐʱ/

  • Điểm dừng chân thanh hầu không được ghi trong chính tả. Những từ thực sự ban đầu bởi nguyên âm được xác định bằng một dấu nháy đơn, mà do đó hoạt động như một số không phụ âm.
Âm ma sátÂm môiCoronalDorsalGlottal
phvxsjzshh
/f//v//s//ʂ//ʐ//ʝ//ç//h/
Nguyên âmNguyên âm đơnNguyên âm mũiNguyên âm đôi
iêaouưênhangôngaiơưâu
/i//e//a//ɔ//u//ɨ//ẽ//ã//ɔ̃//ai//aɨ//au//iə//uə/

Âm điệu

RPA chỉ ra giai điệu của chữ viết ở phần cuối của một âm tiết chứ không có dấu như trong bảng chữ cái tiếng Việt hoặc bính âm. Không giống như tiếng Việttiếng Hoa, và tất cả các âm tiết Hmông kết thúc bằng một nguyên âm, có nghĩa là sử dụng chữ phụ âm để chỉ giai điệu sẽ không phải khó hiểu và cũng không mơ hồ.

ÂmVí dụChính tả đánh vần
Cao/pɔ́/ 'bóng'poz
Trung/pɔ/ 'lách'po
Thấp/pɔ̀/ 'gai'pos
Cao xuống giọng/pɔ̂/ 'cái'pox
Trung lên giọng/pɔ̌/ 'ném'por
Giọng yếu (creaky voice)/pɔ̰/ 'thấy'pov
Thấp xuống giọng (giọng thở)/pɔ̤/ 'bà'pol
  1. ⟨d⟩/⟨k⟩ đại diện cho một biến thể tăng thấp cuối cùng của cụm từ của giọng yếu